XSTV - xổ số Trà Vinh - XỔ SỐ Trà Vinh HÔM NAY - KQXSTV
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (20-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 058785 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 89676 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46283 33278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49282 69055 46105 76463 93901 77634 96864 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6567 8375 8188 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 487 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 199 |
2 | |
3 | 34, 384, 8 |
4 | |
5 | 555 |
6 | 63, 64, 673, 4, 7 |
7 | 75, 76, 785, 6, 8 |
8 | 82, 83, 85, 87, 882, 3, 5, 7, 8 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
05, 55, 75, 850, 5, 7, 8 | 5 |
767 | 6 |
67, 876, 8 | 7 |
38, 78, 883, 7, 8 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0417 lần
1516 lần
9414 lần
1713 lần
7713 lần
6813 lần
9613 lần
6413 lần
8812 lần
3112 lần
2912 lần
4312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
413 lần
374 lần
014 lần
134 lần
594 lần
715 lần
195 lần
425 lần
455 lần
475 lần
366 lần
976 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
9576 ngày
8983 ngày
9783 ngày
9983 ngày
3983 ngày
7383 ngày
2490 ngày
0790 ngày
2190 ngày
3390 ngày
2397 ngày
13104 ngày
16104 ngày
42118 ngày
00118 ngày
37132 ngày
71139 ngày
45153 ngày
79153 ngày
47174 ngày
41181 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
552 ngày
872 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
019 lần
129 lần
226 lần
322 lần
416 lần
534 lần
637 lần
724 lần
831 lần
932 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
125 lần
225 lần
327 lần
432 lần
530 lần
629 lần
721 lần
834 lần
921 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (13-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 918861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24043 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 99687 | |||||||||||
Giải ba G3 | 77229 38654 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67531 82468 95536 86312 35784 68006 03972 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8362 9255 4462 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 969 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 122 |
2 | 299 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 53, 54, 553, 4, 5 |
6 | 61, 62, 62, 68, 691, 2, 2, 8, 9 |
7 | 722 |
8 | 84, 874, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 613, 6 | 1 |
12, 62, 62, 721, 6, 6, 7 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
45, 554, 5 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
878 | 7 |
686 | 8 |
29, 692, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (06-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 848488 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33190 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48329 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37517 39266 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8463 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2629 3117 3938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 092, 2, 9 |
1 | 17, 17, 18, 197, 7, 8, 9 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 63, 663, 6 |
7 | |
8 | 82, 86, 882, 6, 8 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
313 | 1 |
02, 02, 82, 920, 0, 8, 9 | 2 |
636 | 3 |
4 | |
5 | |
66, 866, 8 | 6 |
17, 171, 1 | 7 |
18, 38, 881, 3, 8 | 8 |
09, 19, 29, 290, 1, 2, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (29-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182968 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64283 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76451 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96390 17790 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82987 46754 42208 50440 19628 43515 28992 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2163 4260 9996 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 096 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 288 |
3 | 300 |
4 | 400 |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 60, 63, 680, 3, 8 |
7 | |
8 | 83, 873, 7 |
9 | 90, 90, 92, 96, 960, 0, 2, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 40, 60, 90, 901, 3, 4, 6, 9, 9 | 0 |
515 | 1 |
929 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
545 | 4 |
151 | 5 |
96, 969, 9 | 6 |
878 | 7 |
08, 28, 680, 2, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (22-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 855406 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03625 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02853 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91109 22196 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09732 05315 62014 47278 39003 04156 08477 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9964 9486 0272 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 714 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 07, 093, 6, 7, 9 |
1 | 14, 14, 154, 4, 5 |
2 | 255 |
3 | 322 |
4 | |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 644 |
7 | 70, 72, 77, 780, 2, 7, 8 |
8 | 866 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
1 | |
32, 723, 7 | 2 |
03, 530, 5 | 3 |
14, 14, 641, 1, 6 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
06, 56, 86, 960, 5, 8, 9 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
787 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (15-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 827426 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98091 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70515 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38238 09515 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00194 01778 72592 26455 41649 34885 07466 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5466 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6469 2191 5058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 15, 152, 5, 5 |
2 | 266 |
3 | 388 |
4 | 46, 496, 9 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 66, 66, 696, 6, 9 |
7 | 788 |
8 | 855 |
9 | 91, 91, 92, 941, 1, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
91, 919, 9 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
15, 15, 55, 851, 1, 5, 8 | 5 |
26, 46, 66, 662, 4, 6, 6 | 6 |
7 | |
38, 58, 783, 5, 7 | 8 |
49, 694, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (08-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 236193 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95011 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24676 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07677 54317 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57635 04458 30577 73470 98968 20274 77622 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5906 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8260 1230 5374 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 563 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 222 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | |
5 | 588 |
6 | 60, 63, 680, 3, 8 |
7 | 70, 74, 74, 76, 77, 770, 4, 4, 6, 7, 7 |
8 | 833 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 60, 703, 6, 7 | 0 |
111 | 1 |
222 | 2 |
63, 83, 936, 8, 9 | 3 |
74, 747, 7 | 4 |
353 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
17, 77, 771, 7, 7 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (01-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 471381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91622 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67227 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82294 90486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21398 60068 88311 89169 84598 00904 11754 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6820 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2538 1580 2190 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 652 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 111 |
2 | 20, 22, 270, 2, 7 |
3 | 388 |
4 | |
5 | 52, 542, 4 |
6 | 68, 698, 9 |
7 | |
8 | 80, 81, 86, 880, 1, 6, 8 |
9 | 90, 94, 98, 980, 4, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 80, 902, 8, 9 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
3 | |
04, 54, 940, 5, 9 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
272 | 7 |
38, 68, 88, 98, 983, 6, 8, 9, 9 | 8 |
696 | 9 |