XSQT - Xổ Số Quảng Trị - KQXSQT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 596178 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29043 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32011 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50307 10258 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4938 2488 7733 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 438 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 075, 7 |
1 | 111 |
2 | |
3 | 30, 33, 33, 34, 38, 380, 3, 3, 4, 8, 8 |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 57, 587, 8 |
6 | |
7 | 788 |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 95, 955, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
33, 33, 433, 3, 4 | 3 |
343 | 4 |
05, 95, 950, 9, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
38, 38, 58, 78, 883, 3, 5, 7, 8 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 868014 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88523 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11338 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31649 14663 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7713 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2728 0843 1778 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 143, 4 |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | 37, 38, 397, 8, 9 |
4 | 43, 49, 493, 9, 9 |
5 | 577 |
6 | 633 |
7 | 74, 74, 78, 794, 4, 8, 9 |
8 | 811 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
2 | |
13, 23, 43, 631, 2, 4, 6 | 3 |
14, 74, 741, 7, 7 | 4 |
5 | |
6 | |
37, 573, 5 | 7 |
28, 38, 782, 3, 7 | 8 |
29, 39, 49, 49, 792, 3, 4, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (29-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 856748 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70033 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13684 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08782 99723 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3399 0224 1731 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 308 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 082, 8 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 31, 33, 331, 3, 3 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | |
6 | 63, 693, 9 |
7 | |
8 | 82, 82, 842, 2, 4 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
02, 12, 82, 820, 1, 8, 8 | 2 |
23, 33, 33, 632, 3, 3, 6 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
171 | 7 |
08, 48, 980, 4, 9 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (22-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839446 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69386 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 65286 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27120 55471 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3370 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6397 5377 9417 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 413 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 13, 171, 3, 7 |
2 | 20, 21, 270, 1, 7 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 466 |
5 | |
6 | |
7 | 70, 71, 75, 770, 1, 5, 7 |
8 | 80, 86, 860, 6, 6 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 70, 802, 7, 8 | 0 |
11, 21, 711, 2, 7 | 1 |
323 | 2 |
131 | 3 |
4 | |
35, 753, 7 | 5 |
46, 86, 864, 8, 8 | 6 |
17, 27, 77, 971, 2, 7, 9 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (15-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642858 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97325 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49120 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58043 26611 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73226 74010 18703 53271 66589 29310 36070 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5510 6443 5118 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 10, 10, 10, 11, 180, 0, 0, 1, 8 |
2 | 20, 25, 260, 5, 6 |
3 | |
4 | 43, 43, 453, 3, 5 |
5 | 588 |
6 | |
7 | 70, 71, 73, 740, 1, 3, 4 |
8 | 899 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 10, 20, 701, 1, 1, 2, 7 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
2 | |
03, 43, 43, 730, 4, 4, 7 | 3 |
747 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
262 | 6 |
7 | |
18, 581, 5 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (08-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 385355 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21935 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63604 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51909 79610 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4481 8399 9488 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 710 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 08, 09, 094, 8, 9, 9 |
1 | 10, 10, 15, 16, 190, 0, 5, 6, 9 |
2 | 277 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 477 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | |
7 | |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 101, 1 | 0 |
818 | 1 |
2 | |
3 | |
04, 340, 3 | 4 |
15, 35, 551, 3, 5 | 5 |
16, 561, 5 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
08, 880, 8 | 8 |
09, 09, 19, 990, 0, 1, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (01-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 185911 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60228 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12754 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53394 42111 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15040 55782 15355 81048 35690 15441 64307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0373 8587 5242 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 482 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 11, 111, 1 |
2 | 25, 28, 285, 8, 8 |
3 | |
4 | 40, 41, 42, 480, 1, 2, 8 |
5 | 54, 554, 5 |
6 | |
7 | 733 |
8 | 82, 82, 872, 2, 7 |
9 | 90, 940, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
11, 11, 411, 1, 4 | 1 |
42, 82, 824, 8, 8 | 2 |
737 | 3 |
54, 945, 9 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
6 | |
07, 870, 8 | 7 |
28, 28, 482, 2, 4 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (25-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 437580 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98246 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97573 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66211 54763 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15237 20729 27370 82598 28527 40573 35182 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6085 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6807 3006 2244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 111 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 377 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | |
6 | 633 |
7 | 70, 73, 730, 3, 3 |
8 | 80, 82, 85, 880, 2, 5, 8 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 807, 8 | 0 |
111 | 1 |
828 | 2 |
63, 73, 736, 7, 7 | 3 |
444 | 4 |
858 | 5 |
06, 460, 4 | 6 |
07, 27, 370, 2, 3 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
29, 992, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !