XSQT - xổ số Quảng Trị - XỔ SỐ Quảng Trị HÔM NAY - KQXSQT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (26-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 455147 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95383 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97710 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32476 95108 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31493 48275 49682 93197 05124 27749 06103 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7526 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5924 1377 5878 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 083, 8 |
1 | 100 |
2 | 24, 24, 264, 4, 6 |
3 | 399 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | |
6 | |
7 | 75, 76, 77, 77, 785, 6, 7, 7, 8 |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
1 | |
828 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
24, 242, 2 | 4 |
757 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
47, 77, 77, 974, 7, 7, 9 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5818 lần
5016 lần
0716 lần
8215 lần
2315 lần
1415 lần
2014 lần
1014 lần
9113 lần
2713 lần
7613 lần
2512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
321 lần
112 lần
943 lần
564 lần
424 lần
774 lần
814 lần
194 lần
495 lần
085 lần
935 lần
955 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3570 ngày
1970 ngày
0677 ngày
0191 ngày
0291 ngày
8791 ngày
1598 ngày
2298 ngày
4098 ngày
95105 ngày
42105 ngày
54112 ngày
31140 ngày
53175 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
472 ngày
082 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
025 lần
122 lần
230 lần
324 lần
428 lần
523 lần
626 lần
730 lần
829 lần
933 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
033 lần
125 lần
222 lần
327 lần
422 lần
524 lần
629 lần
730 lần
833 lần
925 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (19-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 509098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02469 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17313 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34521 59272 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90791 64147 44114 68300 84020 57179 66617 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6727 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2338 2573 2008 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 728 | |||||||||||
Giải támG8 | 67 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 080, 8 |
1 | 13, 14, 173, 4, 7 |
2 | 20, 21, 27, 280, 1, 7, 8 |
3 | 388 |
4 | 477 |
5 | |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 72, 73, 792, 3, 9 |
8 | |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 200, 2 | 0 |
21, 912, 9 | 1 |
727 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
6 | |
17, 27, 47, 671, 2, 4, 6 | 7 |
08, 28, 38, 980, 2, 3, 9 | 8 |
69, 796, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (12-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 123573 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07191 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78005 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02396 68298 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9091 5938 4574 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 246 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 166 |
2 | 288 |
3 | 33, 38, 383, 8, 8 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 555 |
6 | |
7 | 73, 74, 793, 4, 9 |
8 | 800 |
9 | 91, 91, 92, 96, 981, 1, 2, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
91, 919, 9 | 1 |
929 | 2 |
33, 733, 7 | 3 |
747 | 4 |
05, 45, 550, 4, 5 | 5 |
16, 46, 961, 4, 9 | 6 |
7 | |
28, 38, 38, 982, 3, 3, 9 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (05-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 921538 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94243 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72421 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45545 71016 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5897 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6437 2132 3758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 994 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 166 |
2 | 211 |
3 | 32, 37, 382, 7, 8 |
4 | 43, 43, 45, 463, 3, 5, 6 |
5 | 588 |
6 | 62, 632, 3 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 833 |
9 | 94, 974, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
212 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
43, 43, 63, 834, 4, 6, 8 | 3 |
949 | 4 |
454 | 5 |
16, 461, 4 | 6 |
37, 77, 973, 7, 9 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (28-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980724 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17885 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10028 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23589 77262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09492 69899 35213 53456 85070 77809 85312 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8767 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8890 3771 9950 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 807 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 560, 6 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 70, 70, 710, 0, 1 |
8 | 85, 895, 9 |
9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 70, 905, 7, 7, 9 | 0 |
717 | 1 |
12, 62, 921, 6, 9 | 2 |
131 | 3 |
242 | 4 |
858 | 5 |
565 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
282 | 8 |
09, 89, 990, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (21-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 792159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36733 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32190 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21930 44698 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29943 25566 52934 69973 75988 35951 09138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2376 3192 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 627 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | 277 |
3 | 30, 33, 34, 380, 3, 4, 8 |
4 | 43, 443, 4 |
5 | 51, 591, 9 |
6 | 666 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 888 |
9 | 90, 92, 980, 2, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
515 | 1 |
929 | 2 |
33, 43, 733, 4, 7 | 3 |
34, 44, 743, 4, 7 | 4 |
5 | |
06, 66, 760, 6, 7 | 6 |
272 | 7 |
38, 88, 983, 8, 9 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (14-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 218330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19286 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86234 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88684 54165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3297 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6559 1023 6621 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 23, 24, 271, 3, 4, 7 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | |
5 | 52, 58, 592, 8, 9 |
6 | 61, 64, 65, 681, 4, 5, 8 |
7 | 722 |
8 | 84, 86, 864, 6, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
232 | 3 |
24, 34, 64, 842, 3, 6, 8 | 4 |
656 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
27, 972, 9 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (07-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 401380 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01125 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01458 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30756 11620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4573 7489 7757 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 684 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 11, 14, 181, 4, 8 |
2 | 20, 250, 5 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 56, 57, 58, 596, 7, 8, 9 |
6 | 600 |
7 | 733 |
8 | 80, 84, 88, 890, 4, 8, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 60, 802, 6, 8 | 0 |
111 | 1 |
929 | 2 |
737 | 3 |
04, 14, 840, 1, 8 | 4 |
252 | 5 |
565 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |