XSKG - Xổ Số Kiên Giang - KQXSKG
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (17-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453065 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60854 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51606 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57665 86867 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5529 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9207 2277 4017 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 606 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 06, 06, 073, 6, 6, 7 |
1 | 15, 175, 7 |
2 | 26, 27, 296, 7, 9 |
3 | 399 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 64, 65, 65, 674, 5, 5, 7 |
7 | 777 |
8 | 811 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
818 | 1 |
2 | |
030 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
15, 65, 651, 6, 6 | 5 |
06, 06, 260, 0, 2 | 6 |
07, 17, 27, 67, 77, 970, 1, 2, 6, 7, 9 | 7 |
8 | |
29, 392, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (10-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 953199 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05526 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49744 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19676 10712 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4363 3648 1877 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 513 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 182, 3, 8 |
2 | 266 |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | 44, 48, 494, 8, 9 |
5 | 544 |
6 | 63, 683, 8 |
7 | 76, 77, 786, 7, 8 |
8 | |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
1 | |
12, 921, 9 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
34, 44, 543, 4, 5 | 4 |
5 | |
26, 762, 7 | 6 |
777 | 7 |
18, 38, 48, 68, 781, 3, 4, 6, 7 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (03-03-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 273043 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60266 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20088 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47980 77889 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3936 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1627 0690 5376 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 24, 27, 274, 7, 7 |
3 | 36, 396, 9 |
4 | 433 |
5 | 52, 54, 58, 592, 4, 8, 9 |
6 | 666 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 80, 907, 8, 9 | 0 |
1 | |
525 | 2 |
434 | 3 |
04, 24, 540, 2, 5 | 4 |
5 | |
36, 66, 763, 6, 7 | 6 |
27, 272, 2 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
39, 59, 893, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (25-02-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 195174 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03149 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 19825 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82005 84056 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96973 44653 50689 76156 51492 72518 57301 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2026 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8614 4966 4516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 580 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | 14, 16, 184, 6, 8 |
2 | 25, 26, 275, 6, 7 |
3 | |
4 | 499 |
5 | 53, 56, 563, 6, 6 |
6 | 666 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
010 | 1 |
929 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
05, 250, 2 | 5 |
16, 26, 56, 56, 661, 2, 5, 5, 6 | 6 |
272 | 7 |
181 | 8 |
49, 894, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (18-02-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901656 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97868 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49862 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03219 21295 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61869 14908 81941 72640 31024 50613 53476 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5547 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2746 3159 5874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 427 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | |
4 | 40, 41, 46, 470, 1, 6, 7 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 62, 68, 692, 8, 9 |
7 | 74, 764, 6 |
8 | |
9 | 90, 950, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
414 | 1 |
626 | 2 |
131 | 3 |
24, 742, 7 | 4 |
959 | 5 |
46, 56, 764, 5, 7 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
08, 680, 6 | 8 |
19, 59, 691, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (11-02-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 026682 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61803 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43150 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30984 76648 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9434 8059 1164 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 469 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 30, 34, 360, 4, 6 |
4 | 48, 498, 9 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | |
8 | 81, 82, 84, 841, 2, 4, 4 |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
030 | 3 |
34, 64, 84, 84, 943, 6, 8, 8, 9 | 4 |
5 | |
363 | 6 |
7 | |
18, 481, 4 | 8 |
49, 59, 694, 5, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (04-02-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 286017 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41718 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42371 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44977 46477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7450 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3644 7367 8583 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 283 | |||||||||||
Giải támG8 | 83 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 14, 17, 184, 7, 8 |
2 | |
3 | |
4 | 44, 474, 7 |
5 | 500 |
6 | 65, 66, 675, 6, 7 |
7 | 71, 71, 77, 771, 1, 7, 7 |
8 | 83, 83, 83, 833, 3, 3, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
71, 717, 7 | 1 |
2 | |
83, 83, 83, 838, 8, 8, 8 | 3 |
04, 14, 440, 1, 4 | 4 |
656 | 5 |
666 | 6 |
17, 47, 67, 77, 771, 4, 6, 7, 7 | 7 |
181 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Kiên Giang (28-01-2024) KQXS > XSMN > Kiên Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 229909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31971 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86107 | |||||||||||
Giải ba G3 | 62137 53563 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7044 1828 9756 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 11, 181, 8 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 44, 45, 484, 5, 8 |
5 | 566 |
6 | 633 |
7 | 711 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
11, 31, 71, 81, 911, 3, 7, 8, 9 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
454 | 5 |
565 | 6 |
07, 370, 3 | 7 |
18, 28, 48, 881, 2, 4, 8 | 8 |
090 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !