XSĐL - xổ số Đà Lạt - XỔ SỐ Đà Lạt HÔM NAY - KQXSĐL
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (22-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 250168 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42292 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10930 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87361 26516 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8249 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0127 1901 4983 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 770 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 081, 8 |
1 | 166 |
2 | 277 |
3 | 300 |
4 | 499 |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 70, 71, 71, 770, 1, 1, 7 |
8 | 83, 883, 8 |
9 | 92, 952, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
01, 51, 61, 71, 710, 5, 6, 7, 7 | 1 |
929 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
4 | |
959 | 5 |
161 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
08, 68, 880, 6, 8 | 8 |
494 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7214 lần
2514 lần
6814 lần
1213 lần
7313 lần
6413 lần
9313 lần
7713 lần
2913 lần
5913 lần
6112 lần
2712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
974 lần
054 lần
024 lần
445 lần
505 lần
455 lần
375 lần
955 lần
896 lần
816 lần
466 lần
096 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0074 ngày
4374 ngày
7881 ngày
8481 ngày
8688 ngày
4688 ngày
0395 ngày
69102 ngày
75109 ngày
76109 ngày
39116 ngày
18123 ngày
44123 ngày
50123 ngày
09123 ngày
37137 ngày
55144 ngày
97179 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
882 ngày
272 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
018 lần
127 lần
228 lần
329 lần
421 lần
527 lần
635 lần
731 lần
825 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
137 lần
229 lần
327 lần
435 lần
523 lần
624 lần
725 lần
823 lần
922 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (15-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143945 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46306 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67429 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91736 70964 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9431 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4829 8727 7685 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | 24, 27, 29, 294, 7, 9, 9 |
3 | 31, 31, 31, 361, 1, 1, 6 |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 544 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 85, 87, 885, 7, 8 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 904, 9 | 0 |
31, 31, 313, 3, 3 | 1 |
2 | |
3 | |
24, 54, 642, 5, 6 | 4 |
45, 854, 8 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
29, 292, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (08-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 836464 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65051 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17822 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15799 71582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19047 31728 39011 72689 91356 01205 14317 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3210 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3268 8864 5473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 434 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 11, 170, 1, 7 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 344 |
4 | 477 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 64, 64, 684, 4, 8 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | 82, 892, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
737 | 3 |
34, 64, 643, 6, 6 | 4 |
050 | 5 |
565 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (01-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453890 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88757 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13415 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26625 67161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6957 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9533 3634 0356 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 783 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 155 |
2 | 20, 20, 250, 0, 5 |
3 | 33, 343, 4 |
4 | 422 |
5 | 56, 57, 576, 7, 7 |
6 | 611 |
7 | 744 |
8 | 83, 833, 3 |
9 | 90, 96, 980, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 902, 2, 9 | 0 |
616 | 1 |
02, 420, 4 | 2 |
33, 83, 833, 8, 8 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
989 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (24-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 603362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34559 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56056 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09367 38134 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08968 40304 07380 83882 03659 14529 72464 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4593 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2241 4327 3977 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | 411 |
5 | 56, 59, 596, 9, 9 |
6 | 62, 64, 67, 682, 4, 7, 8 |
7 | 77, 797, 9 |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
414 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
939 | 3 |
04, 34, 640, 3, 6 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
686 | 8 |
29, 59, 59, 792, 5, 5, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (17-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877760 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82951 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 69649 | |||||||||||
Giải ba G3 | 96915 65411 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17891 77521 98374 14047 65398 48660 23096 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3847 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9161 1561 1873 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 106 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 076, 7 |
1 | 11, 151, 5 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 47, 47, 497, 7, 9 |
5 | 511 |
6 | 60, 60, 61, 610, 0, 1, 1 |
7 | 73, 743, 4 |
8 | |
9 | 91, 96, 981, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
11, 21, 51, 61, 61, 911, 2, 5, 6, 6, 9 | 1 |
2 | |
737 | 3 |
747 | 4 |
151 | 5 |
06, 960, 9 | 6 |
07, 47, 470, 4, 4 | 7 |
989 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (10-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 277525 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82913 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93673 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98493 40228 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44067 67659 11035 53223 57742 58226 22693 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4596 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0701 4612 9295 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 134 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 23, 25, 26, 283, 5, 6, 8 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 422 |
5 | 599 |
6 | 677 |
7 | 733 |
8 | |
9 | 93, 93, 95, 963, 3, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
010 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
13, 23, 73, 93, 931, 2, 7, 9, 9 | 3 |
343 | 4 |
25, 35, 952, 3, 9 | 5 |
26, 962, 9 | 6 |
676 | 7 |
282 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (03-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 118152 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57271 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83107 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10762 11101 | |||||||||||
Giải tưG4 | 78274 98820 44167 32719 25874 90481 73965 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8514 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9593 2942 5719 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 132 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 071, 7 |
1 | 14, 19, 194, 9, 9 |
2 | 200 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 422 |
5 | 522 |
6 | 62, 65, 672, 5, 7 |
7 | 71, 74, 741, 4, 4 |
8 | 811 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
01, 71, 810, 7, 8 | 1 |
32, 42, 52, 623, 4, 5, 6 | 2 |
939 | 3 |
14, 74, 741, 7, 7 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
07, 670, 6 | 7 |
8 | |
19, 191, 1 | 9 |