XSKT - xổ số Kon Tum - XỔ SỐ Kon Tum HÔM NAY - KQXSKT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (22-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 550576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04623 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13999 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90475 00503 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7719 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7917 8701 4825 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 444 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 030, 1, 3 |
1 | 10, 17, 190, 7, 9 |
2 | 23, 25, 263, 5, 6 |
3 | |
4 | 41, 441, 4 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 75, 76, 792, 5, 6, 9 |
8 | 800 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 800, 1, 8 | 0 |
01, 410, 4 | 1 |
727 | 2 |
03, 230, 2 | 3 |
444 | 4 |
25, 75, 952, 7, 9 | 5 |
26, 762, 7 | 6 |
171 | 7 |
8 | |
19, 79, 991, 7, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1314 lần
3214 lần
6213 lần
7913 lần
9313 lần
4313 lần
8112 lần
4912 lần
5712 lần
8512 lần
1012 lần
2612 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
883 lần
543 lần
293 lần
843 lần
944 lần
784 lần
584 lần
704 lần
464 lần
055 lần
515 lần
525 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
4874 ngày
2274 ngày
7874 ngày
6081 ngày
6688 ngày
29102 ngày
94102 ngày
40109 ngày
07116 ngày
83116 ngày
46123 ngày
77144 ngày
54179 ngày
74186 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
762 ngày
992 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
137 lần
217 lần
336 lần
429 lần
519 lần
628 lần
724 lần
822 lần
931 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
021 lần
132 lần
228 lần
330 lần
414 lần
532 lần
619 lần
736 lần
829 lần
929 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (15-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 030613 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77492 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33296 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97458 55976 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8404 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9521 9938 2196 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 099 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 133 |
2 | 211 |
3 | 35, 36, 385, 6, 8 |
4 | 477 |
5 | 588 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 92, 96, 96, 992, 6, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 61, 712, 6, 7 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
353 | 5 |
36, 76, 96, 963, 7, 9, 9 | 6 |
474 | 7 |
38, 583, 5 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (08-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266873 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67845 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52295 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45125 27697 | |||||||||||
Giải tưG4 | 30553 64359 21251 00287 15465 19250 94675 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4363 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9281 0641 6200 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 032 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | |
2 | 255 |
3 | 322 |
4 | 41, 451, 5 |
5 | 50, 51, 53, 590, 1, 3, 9 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 72, 73, 752, 3, 5 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
41, 51, 814, 5, 8 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
53, 63, 735, 6, 7 | 3 |
4 | |
25, 45, 65, 75, 952, 4, 6, 7, 9 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
8 | |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (01-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 801944 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97109 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41115 | |||||||||||
Giải ba G3 | 03931 92293 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5711 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9796 5332 5602 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 691 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 11, 11, 151, 1, 5 |
2 | |
3 | 31, 321, 2 |
4 | 44, 454, 5 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 866 |
9 | 91, 93, 96, 97, 981, 3, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
11, 11, 31, 911, 1, 3, 9 | 1 |
02, 32, 520, 3, 5 | 2 |
939 | 3 |
444 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (24-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 572209 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 80843 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08401 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20449 02165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38498 37488 57475 39568 85141 13433 71271 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5117 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6695 1257 4117 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 657 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 17, 177, 7 |
2 | |
3 | 333 |
4 | 41, 43, 491, 3, 9 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 65, 685, 8 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 888 |
9 | 93, 95, 983, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 41, 710, 4, 7 | 1 |
2 | |
33, 43, 933, 4, 9 | 3 |
4 | |
65, 75, 956, 7, 9 | 5 |
6 | |
17, 17, 57, 571, 1, 5, 5 | 7 |
68, 88, 986, 8, 9 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (17-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 639568 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35299 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58735 | |||||||||||
Giải ba G3 | 80619 25556 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18837 78061 79842 90259 31597 99637 47172 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1787 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3036 9519 8010 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 515 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 19, 190, 5, 9, 9 |
2 | 255 |
3 | 35, 36, 37, 375, 6, 7, 7 |
4 | 422 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 722 |
8 | 877 |
9 | 97, 997, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
616 | 1 |
42, 724, 7 | 2 |
3 | |
4 | |
15, 25, 351, 2, 3 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
37, 37, 87, 973, 3, 8, 9 | 7 |
686 | 8 |
19, 19, 59, 991, 1, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (10-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 196596 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96162 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76085 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08230 38095 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70749 62632 80938 92601 46328 33191 79431 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8434 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6847 4085 2327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 198 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 30, 31, 32, 34, 380, 1, 2, 4, 8 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | |
6 | 622 |
7 | |
8 | 85, 855, 5 |
9 | 90, 91, 95, 96, 980, 1, 5, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 903, 9 | 0 |
01, 31, 910, 3, 9 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
3 | |
343 | 4 |
85, 85, 958, 8, 9 | 5 |
969 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
28, 38, 982, 3, 9 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (03-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 147273 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93570 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58212 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12337 11489 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79918 39117 44769 71287 08250 69814 85949 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1643 8150 9587 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 418 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 14, 17, 18, 182, 4, 7, 8, 8 |
2 | |
3 | 377 |
4 | 43, 45, 493, 5, 9 |
5 | 50, 500, 0 |
6 | 699 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | 87, 87, 897, 7, 9 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 50, 705, 5, 7 | 0 |
1 | |
12, 921, 9 | 2 |
43, 734, 7 | 3 |
141 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
17, 37, 87, 871, 3, 8, 8 | 7 |
18, 181, 1 | 8 |
49, 69, 894, 6, 8 | 9 |