XSQNA - Xổ Số Quảng Nam - KQXSQNA
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (12-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882163 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96859 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74090 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41093 65957 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32288 39972 43221 19143 52443 11790 50849 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3704 4319 6501 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 461 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 43, 43, 493, 3, 9 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 722 |
8 | 888 |
9 | 90, 90, 93, 960, 0, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
90, 909, 9 | 0 |
01, 21, 610, 2, 6 | 1 |
727 | 2 |
43, 43, 63, 934, 4, 6, 9 | 3 |
040 | 4 |
151 | 5 |
969 | 6 |
575 | 7 |
888 | 8 |
19, 49, 591, 4, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (05-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 629473 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86223 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45040 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43694 15306 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36589 43898 14381 62247 09202 01295 47241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6233 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2576 8003 5744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 262 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 062, 3, 6 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 333 |
4 | 40, 41, 44, 470, 1, 4, 7 |
5 | |
6 | 622 |
7 | 73, 74, 763, 4, 6 |
8 | 81, 891, 9 |
9 | 94, 95, 984, 5, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
03, 23, 33, 730, 2, 3, 7 | 3 |
44, 74, 944, 7, 9 | 4 |
959 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
474 | 7 |
989 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (27-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 614661 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72248 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14250 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61542 66706 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69341 69377 79472 07669 76228 20187 82974 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5047 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9467 0810 1542 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 289 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 100 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | |
4 | 41, 42, 42, 47, 481, 2, 2, 7, 8 |
5 | 500 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 72, 74, 772, 4, 7 |
8 | 87, 897, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
41, 614, 6 | 1 |
42, 42, 724, 4, 7 | 2 |
3 | |
747 | 4 |
5 | |
060 | 6 |
27, 47, 67, 77, 872, 4, 6, 7, 8 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
69, 896, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (20-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 555830 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17841 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 66491 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51991 11701 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60496 16518 78673 74998 37552 42292 17848 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9400 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9738 0524 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 005 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 050, 1, 5 |
1 | 188 |
2 | 244 |
3 | 30, 31, 380, 1, 8 |
4 | 41, 481, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | |
7 | 733 |
8 | |
9 | 91, 91, 92, 96, 981, 1, 2, 6, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 31, 41, 91, 910, 3, 4, 9, 9 | 1 |
52, 925, 9 | 2 |
737 | 3 |
242 | 4 |
050 | 5 |
969 | 6 |
7 | |
18, 38, 48, 58, 981, 3, 4, 5, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (13-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 662759 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44138 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11655 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81062 93768 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04993 28131 12058 21639 73820 18229 67111 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2097 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1643 1392 2967 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 111 |
2 | 20, 24, 290, 4, 9 |
3 | 31, 38, 391, 8, 9 |
4 | 433 |
5 | 55, 58, 595, 8, 9 |
6 | 62, 67, 682, 7, 8 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 92, 93, 972, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
62, 926, 9 | 2 |
43, 934, 9 | 3 |
242 | 4 |
555 | 5 |
6 | |
67, 976, 9 | 7 |
38, 58, 683, 5, 6 | 8 |
29, 39, 592, 3, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (06-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 576501 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62142 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67028 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48831 66012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83102 08548 84855 22099 32026 03234 36410 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9103 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6866 4637 7893 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 762 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 031, 2, 3 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | 26, 286, 8 |
3 | 31, 34, 371, 4, 7 |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 555 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
01, 310, 3 | 1 |
02, 12, 42, 620, 1, 4, 6 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
343 | 4 |
555 | 5 |
26, 662, 6 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (30-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105551 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17035 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78446 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83506 73374 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38355 00377 31531 93081 26698 21791 17755 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6267 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0563 6188 8946 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 823 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | |
2 | 233 |
3 | 30, 31, 350, 1, 5 |
4 | 46, 466, 6 |
5 | 51, 55, 551, 5, 5 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 91, 981, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
31, 51, 81, 913, 5, 8, 9 | 1 |
2 | |
23, 632, 6 | 3 |
747 | 4 |
35, 55, 553, 5, 5 | 5 |
06, 46, 460, 4, 4 | 6 |
67, 776, 7 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Nam (23-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 129034 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98004 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08610 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66454 35735 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19000 57040 13643 32999 70503 71902 02985 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0129 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5160 9283 6083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 087 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 040, 2, 3, 4 |
1 | 100 |
2 | 299 |
3 | 34, 35, 394, 5, 9 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 544 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 83, 83, 85, 873, 3, 5, 7 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 40, 600, 1, 4, 6 | 0 |
1 | |
020 | 2 |
03, 43, 83, 830, 4, 8, 8 | 3 |
04, 34, 540, 3, 5 | 4 |
35, 853, 8 | 5 |
6 | |
878 | 7 |
8 | |
29, 39, 992, 3, 9 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !