XSNT - xổ số Ninh Thuận - XỔ SỐ Ninh Thuận HÔM NAY - KQXSNT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (20-05-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 664159 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66733 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76625 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10037 50979 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7484 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7636 6216 1957 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 089 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 166 |
2 | 255 |
3 | 33, 36, 37, 373, 6, 7, 7 |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 53, 57, 58, 593, 7, 8, 9 |
6 | |
7 | 799 |
8 | 84, 89, 894, 9, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 400, 4 | 0 |
1 | |
2 | |
33, 533, 5 | 3 |
848 | 4 |
25, 952, 9 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
37, 37, 573, 3, 5 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
59, 79, 89, 895, 7, 8, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (13-05-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256350 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11265 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59429 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82897 86078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9412 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7383 6263 3965 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 200 | |||||||||||
Giải támG8 | 41 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 122 |
2 | 23, 25, 293, 5, 9 |
3 | |
4 | 41, 43, 431, 3, 3 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 63, 65, 653, 5, 5 |
7 | 71, 781, 8 |
8 | 833 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
41, 714, 7 | 1 |
121 | 2 |
23, 43, 43, 63, 832, 4, 4, 6, 8 | 3 |
4 | |
25, 65, 65, 952, 6, 6, 9 | 5 |
6 | |
979 | 7 |
787 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (06-05-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 976675 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34888 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08342 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75154 13890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1686 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3989 8043 3338 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 709 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 38, 38, 383, 8, 8, 8 |
4 | 42, 43, 46, 482, 3, 6, 8 |
5 | 53, 543, 4 |
6 | 699 |
7 | 755 |
8 | 86, 88, 896, 8, 9 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
424 | 2 |
33, 43, 533, 4, 5 | 3 |
545 | 4 |
757 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
7 | |
08, 38, 38, 38, 48, 880, 3, 3, 3, 4, 8 | 8 |
09, 69, 890, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29-04-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 642529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10382 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75495 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88719 94658 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8942 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0516 9910 2755 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 468 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 13, 16, 190, 3, 6, 9 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | |
4 | 42, 422, 2 |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 68, 688, 8 |
7 | |
8 | 81, 82, 84, 891, 2, 4, 9 |
9 | 95, 955, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
818 | 1 |
42, 42, 824, 4, 8 | 2 |
131 | 3 |
848 | 4 |
55, 95, 955, 9, 9 | 5 |
161 | 6 |
7 | |
58, 68, 685, 6, 6 | 8 |
19, 29, 29, 891, 2, 2, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22-04-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822099 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73697 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67301 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50174 93190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7458 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3203 6394 7408 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 171 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 08, 091, 3, 8, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 311 |
4 | |
5 | 52, 58, 582, 8, 8 |
6 | 633 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 844 |
9 | 90, 91, 94, 97, 99, 990, 1, 4, 7, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
01, 31, 71, 910, 3, 7, 9 | 1 |
525 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
74, 84, 947, 8, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
979 | 7 |
08, 58, 580, 5, 5 | 8 |
09, 99, 990, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15-04-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 948670 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90344 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74419 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66351 04747 | |||||||||||
Giải tưG4 | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4476 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0693 3644 4445 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 181 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 193, 9 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | |
4 | 44, 44, 45, 474, 4, 5, 7 |
5 | 51, 52, 571, 2, 7 |
6 | |
7 | 70, 73, 76, 760, 3, 6, 6 |
8 | 811 |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
13, 73, 931, 7, 9 | 3 |
44, 444, 4 | 4 |
454 | 5 |
26, 76, 76, 962, 7, 7, 9 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08-04-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 481115 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 25880 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22253 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31773 66524 | |||||||||||
Giải tưG4 | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2010 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6678 4645 9798 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 358 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 21, 23, 241, 3, 4 |
3 | |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | |
7 | 73, 783, 8 |
8 | 80, 81, 83, 85, 890, 1, 3, 5, 9 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 901, 8, 9 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
2 | |
23, 43, 53, 73, 832, 4, 5, 7, 8 | 3 |
242 | 4 |
15, 45, 851, 4, 8 | 5 |
6 | |
7 | |
58, 78, 985, 7, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (01-04-2022) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 245225 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74055 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16024 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48516 02960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0461 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0418 4684 8153 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 574 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 16, 182, 6, 8 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 366 |
4 | |
5 | 53, 54, 553, 4, 5 |
6 | 60, 61, 690, 1, 9 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 80, 84, 84, 840, 4, 4, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
121 | 2 |
535 | 3 |
24, 54, 74, 84, 84, 842, 5, 7, 8, 8, 8 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
16, 361, 3 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
696 | 9 |