XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14509 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34641 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16428 78129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1869 6209 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 155 |
2 | 27, 27, 28, 29, 297, 7, 8, 9, 9 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 54, 56, 574, 6, 7 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 72, 76, 782, 6, 8 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
414 | 1 |
727 | 2 |
3 | |
54, 645, 6 | 4 |
151 | 5 |
56, 76, 865, 7, 8 | 6 |
27, 27, 572, 2, 5 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
09, 09, 29, 29, 690, 0, 2, 2, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29990 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57282 51615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3266 5758 9084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 160, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 52, 53, 58, 592, 3, 8, 9 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 82, 84, 86, 87, 892, 4, 6, 7, 9 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 70, 90, 901, 7, 9, 9 | 0 |
1 | |
52, 825, 8 | 2 |
535 | 3 |
848 | 4 |
151 | 5 |
16, 66, 861, 6, 8 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
585 | 8 |
59, 69, 895, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (01-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 173882 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04572 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96629 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98224 98984 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12589 37131 41689 77664 64511 55151 52122 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6281 9237 5398 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 171, 7 |
2 | 22, 24, 292, 4, 9 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | |
5 | 50, 51, 530, 1, 3 |
6 | 644 |
7 | 722 |
8 | 81, 82, 84, 89, 891, 2, 4, 9, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
11, 31, 51, 811, 3, 5, 8 | 1 |
22, 72, 822, 7, 8 | 2 |
535 | 3 |
24, 64, 842, 6, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
17, 371, 3 | 7 |
989 | 8 |
29, 89, 892, 8, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (23-02-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 706092 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46249 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14656 | |||||||||||
Giải ba G3 | 92615 68612 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87483 88742 56296 15808 40970 43194 34286 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6211 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4648 9250 3838 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 036 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 11, 12, 15, 151, 2, 5, 5 |
2 | |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 42, 48, 492, 8, 9 |
5 | 50, 560, 6 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 92, 94, 962, 4, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 705, 7 | 0 |
111 | 1 |
12, 42, 921, 4, 9 | 2 |
838 | 3 |
949 | 4 |
15, 151, 1 | 5 |
36, 56, 86, 963, 5, 8, 9 | 6 |
7 | |
08, 38, 480, 3, 4 | 8 |
494 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (16-02-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143106 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 45504 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85035 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07192 23676 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17033 55543 09031 13812 17608 74106 59531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3405 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8552 4464 3824 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 489 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 06, 06, 084, 5, 6, 6, 8 |
1 | 122 |
2 | 244 |
3 | 31, 31, 33, 351, 1, 3, 5 |
4 | 433 |
5 | 522 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 766 |
8 | 899 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 31, 613, 3, 6 | 1 |
12, 52, 921, 5, 9 | 2 |
33, 433, 4 | 3 |
04, 24, 640, 2, 6 | 4 |
05, 350, 3 | 5 |
06, 06, 760, 0, 7 | 6 |
7 | |
080 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (09-02-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 189383 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17545 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40211 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67034 11440 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4276 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5184 4065 3131 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 715 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 151, 5 |
2 | 25, 265, 6 |
3 | 31, 341, 4 |
4 | 40, 450, 5 |
5 | 51, 59, 591, 9, 9 |
6 | 65, 655, 5 |
7 | 766 |
8 | 82, 83, 84, 862, 3, 4, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
11, 31, 511, 3, 5 | 1 |
828 | 2 |
838 | 3 |
34, 843, 8 | 4 |
15, 25, 45, 65, 651, 2, 4, 6, 6 | 5 |
26, 76, 862, 7, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
59, 595, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (02-02-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 725861 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17275 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12351 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63767 29769 | |||||||||||
Giải tưG4 | 26919 53748 49383 26390 51034 90437 75704 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5035 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2686 3979 0425 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 128 | |||||||||||
Giải támG8 | 76 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 199 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 34, 35, 374, 5, 7 |
4 | 488 |
5 | 511 |
6 | 61, 67, 691, 7, 9 |
7 | 75, 76, 795, 6, 9 |
8 | 83, 863, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
51, 615, 6 | 1 |
2 | |
838 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
25, 35, 752, 3, 7 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
19, 69, 791, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26-01-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793295 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05766 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25889 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98009 90732 | |||||||||||
Giải tưG4 | 74388 91621 36440 94862 91468 18118 61943 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6351 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3425 5777 6369 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 188 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 32, 372, 7 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 511 |
6 | 62, 64, 66, 68, 692, 4, 6, 8, 9 |
7 | 777 |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
21, 512, 5 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
434 | 3 |
646 | 4 |
25, 952, 9 | 5 |
666 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
18, 68, 881, 6, 8 | 8 |
09, 69, 890, 6, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !