XSST - xổ số Sóc Trăng - XỔ SỐ Sóc Trăng HÔM NAY - KQXSST
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (25-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 172208 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47507 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54154 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35193 75477 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5012 4663 6338 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 556 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 091, 7, 8, 9 |
1 | 122 |
2 | 21, 26, 291, 6, 9 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | 400 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 633 |
7 | 777 |
8 | |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
121 | 2 |
63, 936, 9 | 3 |
545 | 4 |
35, 55, 953, 5, 9 | 5 |
26, 562, 5 | 6 |
07, 770, 7 | 7 |
08, 380, 3 | 8 |
09, 290, 2 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0114 lần
0713 lần
1213 lần
1913 lần
0613 lần
5813 lần
8913 lần
4113 lần
3913 lần
2413 lần
1613 lần
9113 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
793 lần
953 lần
873 lần
784 lần
754 lần
804 lần
595 lần
865 lần
505 lần
925 lần
095 lần
985 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0071 ngày
1571 ngày
7071 ngày
8571 ngày
0971 ngày
8078 ngày
7278 ngày
9085 ngày
4892 ngày
3092 ngày
5099 ngày
8699 ngày
04106 ngày
19106 ngày
37106 ngày
42120 ngày
81120 ngày
88169 ngày
44169 ngày
79190 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
542 ngày
772 ngày
292 ngày
382 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
134 lần
240 lần
324 lần
421 lần
525 lần
630 lần
721 lần
815 lần
931 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
019 lần
137 lần
223 lần
336 lần
426 lần
520 lần
626 lần
729 lần
825 lần
929 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (18-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995365 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79529 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80694 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19977 22333 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0714 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4239 0484 7638 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 054 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 17, 184, 6, 7, 8 |
2 | 24, 27, 294, 7, 9 |
3 | 33, 38, 393, 8, 9 |
4 | |
5 | 544 |
6 | 60, 65, 670, 5, 7 |
7 | 777 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
2 | |
33, 833, 8 | 3 |
14, 24, 54, 84, 941, 2, 5, 8, 9 | 4 |
656 | 5 |
161 | 6 |
17, 27, 67, 771, 2, 6, 7 | 7 |
18, 381, 3 | 8 |
29, 392, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (11-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 317171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 81405 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77836 | |||||||||||
Giải ba G3 | 75249 31514 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6926 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9632 6843 5436 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 055, 5 |
1 | 14, 164, 6 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | 32, 36, 362, 6, 6 |
4 | 41, 43, 491, 3, 9 |
5 | 533 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 711 |
8 | |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
21, 41, 712, 4, 7 | 1 |
323 | 2 |
43, 534, 5 | 3 |
141 | 4 |
05, 050, 0 | 5 |
16, 26, 36, 361, 2, 3, 3 | 6 |
979 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
494 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (04-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 524151 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58913 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56631 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04367 85189 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4145 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9022 7694 8646 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 946 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 13, 182, 3, 8 |
2 | 21, 22, 281, 2, 8 |
3 | 31, 341, 4 |
4 | 45, 46, 465, 6, 6 |
5 | 51, 581, 8 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | |
8 | 899 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 31, 512, 3, 5 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
131 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
454 | 5 |
46, 464, 4 | 6 |
676 | 7 |
18, 28, 581, 2, 5 | 8 |
69, 89, 996, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (27-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 793591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24863 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41240 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56325 53649 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9292 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6094 2346 2484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 957 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 20, 22, 250, 2, 5 |
3 | 322 |
4 | 40, 41, 46, 490, 1, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 633 |
7 | 788 |
8 | 82, 842, 4 |
9 | 91, 92, 94, 991, 2, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
41, 914, 9 | 1 |
12, 22, 32, 82, 921, 2, 3, 8, 9 | 2 |
636 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
252 | 5 |
464 | 6 |
575 | 7 |
787 | 8 |
49, 994, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (20-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 261003 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85761 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52552 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89638 24328 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4110 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8774 9655 0798 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 711 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 033, 3 |
1 | 10, 11, 13, 160, 1, 3, 6 |
2 | 20, 22, 280, 2, 8 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 61, 661, 6 |
7 | 744 |
8 | |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
03, 03, 130, 0, 1 | 3 |
747 | 4 |
555 | 5 |
16, 66, 961, 6, 9 | 6 |
373 | 7 |
28, 38, 982, 3, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (13-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 588189 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 37928 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77974 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25116 62071 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96547 77524 92451 98913 43963 29097 54421 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9173 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0278 7123 5365 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 05 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 21, 23, 24, 281, 3, 4, 8 |
3 | |
4 | 477 |
5 | 511 |
6 | 63, 65, 683, 5, 8 |
7 | 71, 73, 74, 781, 3, 4, 8 |
8 | 899 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 51, 712, 5, 7 | 1 |
2 | |
13, 23, 63, 731, 2, 6, 7 | 3 |
24, 742, 7 | 4 |
05, 650, 6 | 5 |
161 | 6 |
47, 974, 9 | 7 |
28, 68, 782, 6, 7 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng (06-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 484901 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77375 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86876 | |||||||||||
Giải ba G3 | 22011 71758 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53431 80522 25301 24523 46947 52229 92431 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6707 1267 3214 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 706 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 06, 071, 1, 6, 7 |
1 | 11, 141, 4 |
2 | 22, 23, 292, 3, 9 |
3 | 31, 311, 1 |
4 | 47, 477, 7 |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 677 |
7 | 75, 765, 6 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 01, 11, 31, 310, 0, 1, 3, 3 | 1 |
222 | 2 |
23, 532, 5 | 3 |
141 | 4 |
757 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
07, 47, 47, 670, 4, 4, 6 | 7 |
585 | 8 |
292 | 9 |