XSCT - Xổ Số Cần Thơ - KQXSCT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (13-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 683872 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28019 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45668 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58212 62591 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73635 57960 26137 61941 54506 50311 59247 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8093 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1786 7365 0616 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 158 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 11, 12, 16, 16, 191, 2, 6, 6, 9 |
2 | |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 41, 471, 7 |
5 | 588 |
6 | 60, 65, 680, 5, 8 |
7 | 722 |
8 | 866 |
9 | 91, 931, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
11, 41, 911, 4, 9 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
35, 653, 6 | 5 |
06, 16, 16, 860, 1, 1, 8 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
58, 685, 6 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (06-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 869080 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 22436 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 36460 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79594 57322 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18634 11002 18574 23562 14903 33697 73624 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2206 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9025 1978 4793 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 961 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 062, 3, 6 |
1 | |
2 | 22, 24, 252, 4, 5 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 620, 1, 2 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 800 |
9 | 93, 94, 97, 983, 4, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
616 | 1 |
02, 22, 620, 2, 6 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
24, 34, 74, 942, 3, 7, 9 | 4 |
252 | 5 |
06, 360, 3 | 6 |
979 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (28-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 039809 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05761 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 57843 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98584 18506 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54452 03967 44313 87289 65011 19240 01446 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1165 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4130 3919 8559 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 096, 9 |
1 | 11, 13, 191, 3, 9 |
2 | |
3 | 300 |
4 | 40, 40, 43, 460, 0, 3, 6 |
5 | 52, 592, 9 |
6 | 61, 61, 65, 671, 1, 5, 7 |
7 | |
8 | 84, 894, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 403, 4, 4 | 0 |
11, 61, 611, 6, 6 | 1 |
525 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
848 | 4 |
656 | 5 |
06, 460, 4 | 6 |
676 | 7 |
8 | |
09, 19, 59, 890, 1, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (21-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 710609 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59319 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76023 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53677 21247 | |||||||||||
Giải tưG4 | 73832 26787 08271 37449 48291 42628 93067 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3854 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3729 0702 9289 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 586 | |||||||||||
Giải támG8 | 62 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 199 |
2 | 23, 28, 293, 8, 9 |
3 | 322 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 544 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 86, 87, 896, 7, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
71, 917, 9 | 1 |
02, 32, 620, 3, 6 | 2 |
232 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
868 | 6 |
47, 67, 77, 874, 6, 7, 8 | 7 |
282 | 8 |
09, 19, 29, 49, 890, 1, 2, 4, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (14-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 024603 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 85205 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63570 30827 | |||||||||||
Giải tưG4 | 79284 77869 56890 40385 34286 61977 99029 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9786 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9909 7319 1272 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 958 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 05, 093, 5, 9 |
1 | 199 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | |
4 | |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 699 |
7 | 70, 72, 770, 2, 7 |
8 | 83, 84, 85, 86, 863, 4, 5, 6, 6 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 907, 9 | 0 |
1 | |
727 | 2 |
03, 830, 8 | 3 |
848 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
56, 86, 865, 8, 8 | 6 |
27, 772, 7 | 7 |
585 | 8 |
09, 19, 29, 690, 1, 2, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (07-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 496955 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64759 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51130 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29688 99775 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51230 49964 35866 06219 68829 65810 68734 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9860 6016 5855 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 688 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 16, 190, 6, 9 |
2 | 299 |
3 | 30, 30, 340, 0, 4 |
4 | |
5 | 53, 55, 55, 593, 5, 5, 9 |
6 | 60, 64, 64, 660, 4, 4, 6 |
7 | 755 |
8 | 88, 888, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 30, 601, 3, 3, 6 | 0 |
1 | |
2 | |
535 | 3 |
34, 64, 643, 6, 6 | 4 |
55, 55, 755, 5, 7 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
7 | |
88, 888, 8 | 8 |
19, 29, 591, 2, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (31-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 029325 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34903 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 95356 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47092 32139 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2218 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4072 9438 3865 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 496 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 093, 9 |
1 | 188 |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 38, 39, 398, 9, 9 |
4 | |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 844 |
9 | 90, 92, 960, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
616 | 1 |
72, 927, 9 | 2 |
030 | 3 |
24, 54, 842, 5, 8 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
7 | |
18, 38, 781, 3, 7 | 8 |
09, 39, 390, 3, 3 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (24-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 073529 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50893 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13453 14230 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67586 37363 39258 65127 69312 06967 68593 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7688 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5325 5477 9921 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 081 | |||||||||||
Giải támG8 | 19 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 21, 25, 27, 291, 5, 7, 9 |
3 | 300 |
4 | |
5 | 53, 583, 8 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 777 |
8 | 81, 86, 881, 6, 8 |
9 | 93, 933, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
01, 21, 810, 2, 8 | 1 |
121 | 2 |
53, 63, 93, 935, 6, 9, 9 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
868 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !