XSCT - xổ số Cần Thơ - XỔ SỐ Cần Thơ HÔM NAY - KQXSCT
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (25-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 353900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75400 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03425 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24119 11343 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10928 60792 75563 04012 25477 68264 45815 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1817 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9462 6458 0283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 263 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 000, 0 |
1 | 12, 15, 17, 192, 5, 7, 9 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | |
4 | 433 |
5 | 588 |
6 | 62, 63, 63, 642, 3, 3, 4 |
7 | 777 |
8 | 833 |
9 | 92, 932, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 000, 0 | 0 |
1 | |
12, 62, 921, 6, 9 | 2 |
43, 63, 63, 83, 934, 6, 6, 8, 9 | 3 |
646 | 4 |
15, 251, 2 | 5 |
6 | |
17, 771, 7 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7018 lần
7315 lần
7415 lần
3915 lần
9914 lần
5114 lần
6813 lần
8312 lần
5412 lần
2412 lần
7612 lần
6312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
711 lần
113 lần
273 lần
664 lần
295 lần
645 lần
595 lần
405 lần
475 lần
605 lần
105 lần
945 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3671 ngày
4871 ngày
4071 ngày
4971 ngày
1178 ngày
6178 ngày
0185 ngày
5285 ngày
9085 ngày
1892 ngày
5692 ngày
9599 ngày
57113 ngày
23120 ngày
59120 ngày
16141 ngày
27148 ngày
33162 ngày
53169 ngày
82169 ngày
69176 ngày
71204 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
032 lần
118 lần
224 lần
331 lần
425 lần
522 lần
629 lần
735 lần
825 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
129 lần
235 lần
320 lần
429 lần
521 lần
631 lần
722 lần
834 lần
923 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (18-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 547303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24244 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60613 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39408 13407 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88308 45642 18022 49305 31367 93404 44593 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3191 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8706 2281 4688 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 224 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 05, 06, 07, 08, 083, 4, 5, 6, 7, 8, 8 |
1 | 133 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | |
4 | 42, 442, 4 |
5 | |
6 | 677 |
7 | |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 91, 93, 981, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
81, 918, 9 | 1 |
22, 422, 4 | 2 |
03, 13, 930, 1, 9 | 3 |
04, 24, 440, 2, 4 | 4 |
050 | 5 |
060 | 6 |
07, 670, 6 | 7 |
08, 08, 88, 980, 0, 8, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (11-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 254658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70738 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40230 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04151 76832 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86187 84441 86714 64776 61475 18230 97426 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0358 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1596 4120 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 196 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 144 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 30, 30, 32, 380, 0, 2, 8 |
4 | 411 |
5 | 51, 58, 581, 8, 8 |
6 | |
7 | 74, 75, 764, 5, 6 |
8 | 877 |
9 | 95, 96, 965, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 302, 3, 3 | 0 |
41, 514, 5 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
14, 741, 7 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
26, 76, 96, 962, 7, 9, 9 | 6 |
878 | 7 |
38, 58, 583, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (04-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 264654 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82339 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89086 | |||||||||||
Giải ba G3 | 78005 68417 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18831 29951 42038 13481 80866 35337 28606 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2296 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9826 4073 4092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 373 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 177 |
2 | 266 |
3 | 31, 37, 37, 38, 391, 7, 7, 8, 9 |
4 | |
5 | 51, 541, 4 |
6 | 666 |
7 | 73, 733, 3 |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 51, 813, 5, 8 | 1 |
929 | 2 |
73, 737, 7 | 3 |
545 | 4 |
050 | 5 |
06, 26, 66, 86, 960, 2, 6, 8, 9 | 6 |
17, 37, 371, 3, 3 | 7 |
383 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (27-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 961362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70914 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73534 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46991 37146 | |||||||||||
Giải tưG4 | 02830 97938 30381 74128 87673 04226 84487 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1121 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5409 3950 2558 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 864 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 144 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | 466 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 62, 642, 4 |
7 | 733 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
21, 81, 912, 8, 9 | 1 |
626 | 2 |
737 | 3 |
14, 34, 641, 3, 6 | 4 |
959 | 5 |
26, 462, 4 | 6 |
878 | 7 |
28, 38, 582, 3, 5 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (20-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 127330 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13308 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58837 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58463 82047 | |||||||||||
Giải tưG4 | 76179 75235 12978 18592 97507 48599 65804 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2014 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9912 9584 7665 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 992 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 07, 084, 7, 8 |
1 | 12, 142, 4 |
2 | |
3 | 30, 35, 370, 5, 7 |
4 | 477 |
5 | |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 84, 844, 4 |
9 | 92, 92, 992, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
1 | |
12, 92, 921, 9, 9 | 2 |
636 | 3 |
04, 14, 84, 840, 1, 8, 8 | 4 |
35, 653, 6 | 5 |
6 | |
07, 37, 470, 3, 4 | 7 |
08, 780, 7 | 8 |
79, 997, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (13-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 209667 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43070 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 86392 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60955 47573 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62355 03893 56130 38874 43281 60680 62645 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5376 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6996 4679 6487 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 326 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 266 |
3 | 300 |
4 | 455 |
5 | 55, 555, 5 |
6 | 65, 675, 7 |
7 | 70, 73, 74, 76, 790, 3, 4, 6, 9 |
8 | 80, 81, 870, 1, 7 |
9 | 92, 93, 962, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 70, 803, 7, 8 | 0 |
818 | 1 |
929 | 2 |
73, 937, 9 | 3 |
747 | 4 |
45, 55, 55, 654, 5, 5, 6 | 5 |
26, 76, 962, 7, 9 | 6 |
67, 876, 8 | 7 |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (06-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226042 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51405 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01060 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82655 62576 | |||||||||||
Giải tưG4 | 98267 42892 71022 12575 42810 42386 00139 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5831 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9589 2339 3538 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 698 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 100 |
2 | 222 |
3 | 31, 38, 39, 391, 8, 9, 9 |
4 | 422 |
5 | 55, 575, 7 |
6 | 60, 670, 7 |
7 | 75, 765, 6 |
8 | 86, 896, 9 |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
313 | 1 |
22, 42, 922, 4, 9 | 2 |
3 | |
4 | |
05, 55, 750, 5, 7 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
57, 675, 6 | 7 |
38, 983, 9 | 8 |
39, 39, 893, 3, 8 | 9 |