XSQB - Xổ Số Quảng Bình - KQXSQB
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (14-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 399171 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86391 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64709 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24496 83458 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5101 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2552 6620 9737 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 516 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 091, 9 |
1 | 12, 12, 162, 2, 6 |
2 | 20, 230, 3 |
3 | 377 |
4 | 499 |
5 | 52, 56, 582, 6, 8 |
6 | |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 822 |
9 | 90, 91, 960, 1, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
01, 71, 910, 7, 9 | 1 |
12, 12, 52, 821, 1, 5, 8 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
4 | |
5 | |
16, 56, 961, 5, 9 | 6 |
373 | 7 |
585 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (07-03-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 715054 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90792 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41467 62463 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9284 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1179 5423 4397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 828 | |||||||||||
Giải támG8 | 60 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | |
2 | 23, 28, 28, 283, 8, 8, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 60, 63, 670, 3, 7 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 844 |
9 | 91, 92, 92, 971, 2, 2, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 605, 6 | 0 |
919 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
03, 23, 630, 2, 6 | 3 |
54, 845, 8 | 4 |
5 | |
6 | |
07, 67, 970, 6, 9 | 7 |
28, 28, 28, 782, 2, 2, 7 | 8 |
797 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (29-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 096454 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10422 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87609 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50511 98391 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2444 5640 2598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 560 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | 31, 381, 8 |
4 | 40, 440, 4 |
5 | 544 |
6 | 60, 620, 2 |
7 | 72, 732, 3 |
8 | |
9 | 91, 98, 98, 981, 8, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 602, 4, 6 | 0 |
11, 31, 911, 3, 9 | 1 |
22, 62, 722, 6, 7 | 2 |
737 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
5 | |
6 | |
7 | |
38, 98, 98, 983, 9, 9, 9 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (22-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 365867 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20810 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89599 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87845 42780 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5754 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2606 0875 8748 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 112 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 064, 6 |
1 | 10, 120, 2 |
2 | |
3 | 33, 383, 8 |
4 | 45, 485, 8 |
5 | 54, 54, 564, 4, 6 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
1 | |
12, 721, 7 | 2 |
33, 633, 6 | 3 |
04, 54, 540, 5, 5 | 4 |
45, 754, 7 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
676 | 7 |
38, 483, 4 | 8 |
89, 998, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (15-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 941018 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08289 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 13994 | |||||||||||
Giải ba G3 | 05889 84899 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23046 74766 20349 76930 92475 54386 38443 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2588 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7457 5378 5835 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 028 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 288 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 43, 46, 493, 6, 9 |
5 | 577 |
6 | 666 |
7 | 75, 78, 795, 8, 9 |
8 | 86, 88, 89, 896, 8, 9, 9 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
1 | |
2 | |
434 | 3 |
949 | 4 |
35, 753, 7 | 5 |
46, 66, 864, 6, 8 | 6 |
575 | 7 |
18, 28, 78, 881, 2, 7, 8 | 8 |
49, 79, 89, 89, 994, 7, 8, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (08-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672489 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05949 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64112 12067 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7557 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6265 7134 8717 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 154 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 20, 21, 270, 1, 7 |
3 | 344 |
4 | 40, 490, 9 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 64, 65, 67, 694, 5, 7, 9 |
7 | |
8 | 899 |
9 | 92, 95, 972, 5, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 402, 4 | 0 |
212 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
3 | |
34, 54, 643, 5, 6 | 4 |
65, 956, 9 | 5 |
6 | |
17, 27, 57, 67, 971, 2, 5, 6, 9 | 7 |
8 | |
49, 69, 894, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (01-02-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 839421 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35387 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10852 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84046 90781 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96026 70516 97576 06647 41248 70719 43410 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7144 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0371 7934 7628 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 315 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 16, 190, 5, 6, 9 |
2 | 21, 26, 281, 6, 8 |
3 | 344 |
4 | 44, 46, 47, 484, 6, 7, 8 |
5 | 522 |
6 | |
7 | 71, 76, 781, 6, 8 |
8 | 81, 871, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
525 | 2 |
3 | |
34, 443, 4 | 4 |
151 | 5 |
16, 26, 46, 761, 2, 4, 7 | 6 |
47, 874, 8 | 7 |
28, 48, 782, 4, 7 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (25-01-2024) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 023868 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86856 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16251 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73016 16182 | |||||||||||
Giải tưG4 | 59228 21871 91785 73577 63256 66380 98759 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7315 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8782 8616 4631 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 535 | |||||||||||
Giải támG8 | 20 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 15, 16, 165, 6, 6 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 31, 351, 5 |
4 | |
5 | 51, 56, 56, 591, 6, 6, 9 |
6 | 688 |
7 | 71, 771, 7 |
8 | 80, 82, 82, 850, 2, 2, 5 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
31, 51, 713, 5, 7 | 1 |
82, 828, 8 | 2 |
3 | |
4 | |
15, 35, 851, 3, 8 | 5 |
16, 16, 56, 561, 1, 5, 5 | 6 |
777 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
595 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !