XSPY - Xổ Số Phú Yên - KQXSPY
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (18-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 097850 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38858 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42152 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00088 61809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 38185 95142 27920 48726 52957 19543 69064 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4972 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2285 2889 1635 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 111 |
2 | 20, 260, 6 |
3 | 355 |
4 | 42, 432, 3 |
5 | 50, 52, 57, 580, 2, 7, 8 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | 722 |
8 | 85, 85, 88, 895, 5, 8, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
111 | 1 |
42, 52, 724, 5, 7 | 2 |
434 | 3 |
64, 646, 6 | 4 |
35, 85, 853, 8, 8 | 5 |
262 | 6 |
575 | 7 |
58, 885, 8 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (11-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 076557 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03384 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73083 | |||||||||||
Giải ba G3 | 72412 63743 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85724 69628 11262 64258 48251 77686 57715 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9762 2961 7811 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 12, 12, 151, 2, 2, 5 |
2 | 24, 284, 8 |
3 | |
4 | 43, 463, 6 |
5 | 51, 57, 581, 7, 8 |
6 | 61, 62, 621, 2, 2 |
7 | |
8 | 80, 83, 84, 860, 3, 4, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
11, 51, 611, 5, 6 | 1 |
12, 12, 62, 621, 1, 6, 6 | 2 |
43, 834, 8 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
151 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
575 | 7 |
28, 582, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (04-03-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 302925 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07814 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71461 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36912 08140 | |||||||||||
Giải tưG4 | 69695 10478 91958 10167 78428 11815 46270 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8433 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2372 8945 2337 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 248 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 14, 152, 4, 5 |
2 | 25, 285, 8 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 588 |
6 | 61, 671, 7 |
7 | 70, 72, 780, 2, 8 |
8 | |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 704, 7 | 0 |
616 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
33, 933, 9 | 3 |
141 | 4 |
15, 25, 45, 951, 2, 4, 9 | 5 |
6 | |
37, 673, 6 | 7 |
28, 48, 58, 782, 4, 5, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (26-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 428591 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72435 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22215 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50723 97382 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11510 16432 68697 97243 91450 63245 56172 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7158 8761 4905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 882 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 10, 150, 5 |
2 | 233 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 580, 8 |
6 | 611 |
7 | 722 |
8 | 82, 82, 85, 872, 2, 5, 7 |
9 | 91, 971, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
61, 916, 9 | 1 |
32, 72, 82, 823, 7, 8, 8 | 2 |
23, 432, 4 | 3 |
4 | |
05, 15, 35, 45, 850, 1, 3, 4, 8 | 5 |
6 | |
87, 978, 9 | 7 |
585 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (19-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 390264 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58242 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29784 | |||||||||||
Giải ba G3 | 70853 33236 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43616 91135 77360 48557 74166 48099 62355 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6286 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7562 3162 5993 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 313 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 14, 163, 4, 6 |
2 | |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 422 |
5 | 53, 55, 573, 5, 7 |
6 | 60, 62, 62, 64, 660, 2, 2, 4, 6 |
7 | |
8 | 84, 864, 6 |
9 | 93, 993, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
42, 62, 624, 6, 6 | 2 |
13, 53, 931, 5, 9 | 3 |
14, 64, 841, 6, 8 | 4 |
35, 553, 5 | 5 |
16, 36, 66, 861, 3, 6, 8 | 6 |
575 | 7 |
8 | |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (12-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 246385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43618 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71007 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88573 06887 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1128 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8715 1882 2844 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 567 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 288 |
3 | 30, 32, 390, 2, 9 |
4 | 444 |
5 | 533 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | 733 |
8 | 80, 82, 85, 870, 2, 5, 7 |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
32, 823, 8 | 2 |
53, 735, 7 | 3 |
444 | 4 |
15, 851, 8 | 5 |
969 | 6 |
07, 67, 87, 970, 6, 8, 9 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (05-02-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 984658 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44115 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67876 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32223 14176 | |||||||||||
Giải tưG4 | 18081 64488 47841 13299 81918 80456 13703 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9636 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0821 9334 7760 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 004 | |||||||||||
Giải támG8 | 43 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 043, 4 |
1 | 15, 185, 8 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 41, 431, 3 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 600 |
7 | 76, 766, 6 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
21, 41, 812, 4, 8 | 1 |
2 | |
03, 23, 430, 2, 4 | 3 |
04, 340, 3 | 4 |
151 | 5 |
36, 56, 76, 763, 5, 7, 7 | 6 |
7 | |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Phú Yên (29-01-2024) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 632127 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19967 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41171 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19872 13877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45694 85342 32996 27496 19273 94056 71712 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6551 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2335 7262 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 24 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 422 |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 62, 672, 7 |
7 | 71, 72, 73, 771, 2, 3, 7 |
8 | 844 |
9 | 94, 96, 964, 6, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
12, 42, 62, 721, 4, 6, 7 | 2 |
737 | 3 |
24, 84, 942, 8, 9 | 4 |
353 | 5 |
56, 96, 965, 9, 9 | 6 |
27, 67, 772, 6, 7 | 7 |
8 | |
9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !