XSTPHCM - xổ số TP. HCM - XỔ SỐ TP. HCM HÔM NAY - KQXSTPHCM
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (23-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 149345 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70764 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 97125 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55338 00119 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32211 94030 83232 53256 21222 18911 92030 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9464 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3557 5302 4157 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 11, 11, 191, 1, 9 |
2 | 22, 252, 5 |
3 | 30, 30, 32, 380, 0, 2, 8 |
4 | 455 |
5 | 56, 57, 576, 7, 7 |
6 | 64, 64, 644, 4, 4 |
7 | |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 303, 3 | 0 |
11, 111, 1 | 1 |
02, 22, 320, 2, 3 | 2 |
3 | |
64, 64, 646, 6, 6 | 4 |
25, 45, 952, 4, 9 | 5 |
565 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
383 | 8 |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
3015 lần
3715 lần
9015 lần
1215 lần
7214 lần
5414 lần
6514 lần
3214 lần
8013 lần
5112 lần
4612 lần
2212 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
342 lần
533 lần
944 lần
254 lần
954 lần
914 lần
974 lần
885 lần
875 lần
815 lần
595 lần
985 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2438 ngày
4238 ngày
5238 ngày
6538 ngày
7440 ngày
1440 ngày
7940 ngày
8147 ngày
4947 ngày
8747 ngày
2854 ngày
9259 ngày
5166 ngày
5975 ngày
34115 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
642 ngày
382 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
133 lần
222 lần
330 lần
436 lần
522 lần
622 lần
726 lần
831 lần
920 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
029 lần
122 lần
228 lần
320 lần
418 lần
534 lần
626 lần
733 lần
832 lần
928 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (21-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 108098 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19578 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21393 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02861 59808 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35704 25964 06997 14109 49260 20515 41417 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5638 5838 5916 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 840 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 08, 094, 8, 9 |
1 | 15, 16, 175, 6, 7 |
2 | 277 |
3 | 38, 388, 8 |
4 | 400 |
5 | |
6 | 60, 61, 640, 1, 4 |
7 | 788 |
8 | 899 |
9 | 93, 97, 983, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 604, 6 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
151 | 5 |
161 | 6 |
17, 27, 971, 2, 9 | 7 |
08, 38, 38, 78, 980, 3, 3, 7, 9 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (16-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977447 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56984 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17582 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88937 36455 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64718 49518 73327 44384 90220 81146 57435 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4670 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6422 4702 4355 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 002 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 022, 2 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 20, 22, 270, 2, 7 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 46, 476, 7 |
5 | 55, 555, 5 |
6 | |
7 | 70, 790, 9 |
8 | 82, 84, 842, 4, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 702, 7 | 0 |
1 | |
02, 02, 22, 820, 0, 2, 8 | 2 |
3 | |
84, 848, 8 | 4 |
35, 55, 553, 5, 5 | 5 |
464 | 6 |
27, 37, 472, 3, 4 | 7 |
18, 181, 1 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (14-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 275361 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75796 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32729 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43553 21931 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57580 05548 22050 73407 73948 87601 83613 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3599 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5354 9472 6469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 912 | |||||||||||
Giải támG8 | 07 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 07, 071, 7, 7 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 299 |
3 | 311 |
4 | 48, 488, 8 |
5 | 50, 53, 540, 3, 4 |
6 | 61, 691, 9 |
7 | 722 |
8 | 800 |
9 | 96, 996, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 805, 8 | 0 |
01, 31, 610, 3, 6 | 1 |
12, 721, 7 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
545 | 4 |
5 | |
969 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
48, 484, 4 | 8 |
29, 69, 992, 6, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (09-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 292289 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 24077 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37900 | |||||||||||
Giải ba G3 | 35650 30008 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49848 62173 66747 77446 26673 35460 35290 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2108 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9921 5205 5366 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 835 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 08, 080, 5, 8, 8 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 355 |
4 | 46, 47, 486, 7, 8 |
5 | 500 |
6 | 60, 660, 6 |
7 | 73, 73, 773, 3, 7 |
8 | 899 |
9 | 90, 920, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 50, 60, 900, 5, 6, 9 | 0 |
212 | 1 |
929 | 2 |
73, 737, 7 | 3 |
4 | |
05, 350, 3 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
08, 08, 480, 0, 4 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (07-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 774344 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33313 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 67180 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74339 42307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42225 19556 61567 51937 86143 27647 81745 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8838 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1223 5222 5091 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 938 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 133 |
2 | 22, 23, 252, 3, 5 |
3 | 37, 38, 38, 397, 8, 8, 9 |
4 | 43, 44, 45, 473, 4, 5, 7 |
5 | 566 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 80, 880, 8 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
919 | 1 |
222 | 2 |
13, 23, 431, 2, 4 | 3 |
444 | 4 |
25, 452, 4 | 5 |
565 | 6 |
07, 37, 47, 670, 3, 4, 6 | 7 |
38, 38, 883, 3, 8 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (02-05-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 568875 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14289 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98388 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31385 35680 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85672 58337 86582 69053 43796 98318 05183 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3294 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8933 9529 2345 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 330 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 188 |
2 | 299 |
3 | 30, 33, 370, 3, 7 |
4 | 455 |
5 | 533 |
6 | |
7 | 72, 75, 752, 5, 5 |
8 | 80, 82, 83, 85, 88, 890, 2, 3, 5, 8, 9 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
1 | |
72, 827, 8 | 2 |
33, 53, 833, 5, 8 | 3 |
949 | 4 |
45, 75, 75, 854, 7, 7, 8 | 5 |
969 | 6 |
373 | 7 |
18, 881, 8 | 8 |
29, 892, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số TP. HCM (30-04-2022) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 981317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71206 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12955 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54631 20615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60968 56064 19390 75936 38270 07563 12341 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5590 3844 5710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 005 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 065, 6 |
1 | 10, 15, 170, 5, 7 |
2 | |
3 | 31, 361, 6 |
4 | 41, 44, 461, 4, 6 |
5 | 555 |
6 | 63, 64, 683, 4, 8 |
7 | 700 |
8 | |
9 | 90, 90, 900, 0, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 70, 90, 90, 901, 7, 9, 9, 9 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
2 | |
636 | 3 |
44, 644, 6 | 4 |
05, 15, 550, 1, 5 | 5 |
06, 36, 460, 3, 4 | 6 |
171 | 7 |
686 | 8 |
9 |