XSTTH - Xổ Số Thừa T. Huế - KQXSTTH
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 2/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 99.9 - THƯỞNG NẠP ĐẦU 100%
✩ XỔ SỐ SIÊU TỐC - TÀI XỈU HOÀN TRẢ 0.3% MỖI KỲ
✩ ĐẢM BẢO GIAO DỊCH NẠP RÚT 1 PHÚT
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (18-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 899284 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42671 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70124 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28424 71217 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53272 33293 67934 85214 15654 87503 92426 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1953 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3398 0628 2083 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 851 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 14, 174, 7 |
2 | 24, 24, 26, 284, 4, 6, 8 |
3 | 30, 340, 4 |
4 | |
5 | 51, 53, 541, 3, 4 |
6 | |
7 | 71, 721, 2 |
8 | 83, 843, 4 |
9 | 93, 983, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
51, 715, 7 | 1 |
727 | 2 |
03, 53, 83, 930, 5, 8, 9 | 3 |
14, 24, 24, 34, 54, 841, 2, 2, 3, 5, 8 | 4 |
5 | |
262 | 6 |
171 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (17-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 822130 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58953 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60119 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74247 70076 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3199 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6850 8665 9510 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 030 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 092, 9 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | |
3 | 30, 30, 360, 0, 6 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 50, 53, 570, 3, 7 |
6 | 60, 650, 5 |
7 | 71, 76, 781, 6, 8 |
8 | |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 30, 30, 40, 50, 601, 3, 3, 4, 5, 6 | 0 |
717 | 1 |
020 | 2 |
535 | 3 |
4 | |
656 | 5 |
36, 763, 7 | 6 |
47, 574, 5 | 7 |
787 | 8 |
09, 19, 990, 1, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (11-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 736956 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64553 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 33683 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32380 42055 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08738 10935 53692 19185 83066 88629 27911 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7406 8027 3598 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 00 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 060, 6 |
1 | 11, 191, 9 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 35, 385, 8 |
4 | |
5 | 53, 55, 563, 5, 6 |
6 | 666 |
7 | |
8 | 80, 83, 850, 3, 5 |
9 | 92, 92, 982, 2, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 800, 8 | 0 |
111 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
4 | |
35, 55, 853, 5, 8 | 5 |
06, 56, 660, 5, 6 | 6 |
272 | 7 |
38, 983, 9 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (10-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 647917 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 48518 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02308 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66899 76360 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3601 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3482 7781 1078 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 674 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 081, 2, 8 |
1 | 11, 14, 15, 17, 181, 4, 5, 7, 8 |
2 | 277 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 600 |
7 | 73, 74, 75, 783, 4, 5, 8 |
8 | 81, 81, 821, 1, 2 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
01, 11, 81, 810, 1, 8, 8 | 1 |
02, 820, 8 | 2 |
737 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 751, 7 | 5 |
6 | |
17, 271, 2 | 7 |
08, 18, 780, 1, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (04-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 851389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 97969 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50009 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50161 59565 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15888 37959 33596 74237 55660 13144 83344 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6960 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4896 7609 1155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 09, 096, 9, 9 |
1 | |
2 | |
3 | 37, 397, 9 |
4 | 44, 444, 4 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 60, 60, 61, 65, 690, 0, 1, 5, 9 |
7 | |
8 | 88, 898, 9 |
9 | 96, 966, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
616 | 1 |
2 | |
3 | |
44, 444, 4 | 4 |
55, 655, 6 | 5 |
06, 96, 960, 9, 9 | 6 |
373 | 7 |
888 | 8 |
09, 09, 39, 59, 69, 890, 0, 3, 5, 6, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (03-03-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 634594 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00400 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60208 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12539 15012 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1975 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0483 9871 6147 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 82 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 00, 02, 07, 080, 0, 2, 7, 8 |
1 | 12, 122, 2 |
2 | |
3 | 37, 397, 9 |
4 | 44, 44, 46, 474, 4, 6, 7 |
5 | |
6 | |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 000, 0 | 0 |
717 | 1 |
02, 12, 12, 820, 1, 1, 8 | 2 |
838 | 3 |
44, 44, 944, 4, 9 | 4 |
757 | 5 |
464 | 6 |
07, 37, 470, 3, 4 | 7 |
080 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (26-02-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 415322 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67090 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 07513 | |||||||||||
Giải ba G3 | 79177 80434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53894 43397 48164 89261 96273 63789 60489 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1789 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0862 9127 9664 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 449 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 344 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 61, 62, 64, 641, 2, 4, 4 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 89, 89, 899, 9, 9 |
9 | 90, 94, 970, 4, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
616 | 1 |
12, 22, 621, 2, 6 | 2 |
13, 731, 7 | 3 |
34, 64, 64, 943, 6, 6, 9 | 4 |
5 | |
6 | |
27, 77, 972, 7, 9 | 7 |
8 | |
49, 89, 89, 894, 8, 8, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Thừa T. Huế (25-02-2024) KQXS > XSMT > Thừa T. Huế | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 276110 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 58167 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 52834 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32391 23793 | |||||||||||
Giải tưG4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1583 9440 0479 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 591 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 022, 2 |
1 | 100 |
2 | 299 |
3 | 344 |
4 | 40, 470, 7 |
5 | 511 |
6 | 65, 675, 7 |
7 | 76, 77, 78, 796, 7, 8, 9 |
8 | 833 |
9 | 91, 91, 931, 1, 3 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 401, 4 | 0 |
51, 91, 915, 9, 9 | 1 |
02, 020, 0 | 2 |
83, 938, 9 | 3 |
343 | 4 |
656 | 5 |
767 | 6 |
47, 67, 774, 6, 7 | 7 |
787 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !