XSTG - xổ số Tiền Giang - XỔ SỐ Tiền Giang HÔM NAY - KQXSTG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (22-05-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 348702 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 74635 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 11628 | |||||||||||
Giải ba G3 | 48839 24604 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6543 2990 1302 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 255 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 04, 072, 2, 4, 7 |
1 | 155 |
2 | 27, 287, 8 |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 433 |
5 | 55, 57, 595, 7, 9 |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
1 | |
02, 020, 0 | 2 |
434 | 3 |
040 | 4 |
15, 35, 551, 3, 5 | 5 |
6 | |
07, 27, 57, 77, 770, 2, 5, 7, 7 | 7 |
28, 682, 6 | 8 |
39, 59, 693, 5, 6 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (15-05-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 303326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20601 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 40302 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91926 21862 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6299 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7756 2725 3723 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 551 | |||||||||||
Giải támG8 | 52 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 021, 2 |
1 | |
2 | 23, 25, 26, 26, 283, 5, 6, 6, 8 |
3 | |
4 | |
5 | 51, 52, 52, 561, 2, 2, 6 |
6 | 622 |
7 | 733 |
8 | 81, 821, 2 |
9 | 92, 96, 992, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 51, 810, 5, 8 | 1 |
02, 52, 52, 62, 82, 920, 5, 5, 6, 8, 9 | 2 |
23, 732, 7 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
26, 26, 56, 962, 2, 5, 9 | 6 |
7 | |
282 | 8 |
999 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (08-05-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 014371 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92366 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90721 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18087 83943 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82552 58703 99045 60267 30697 47763 07704 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6569 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9695 8929 7607 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 650 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 073, 4, 7 |
1 | |
2 | 21, 291, 9 |
3 | |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 63, 66, 67, 693, 6, 7, 9 |
7 | 711 |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
21, 71, 812, 7, 8 | 1 |
525 | 2 |
03, 43, 630, 4, 6 | 3 |
040 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
666 | 6 |
07, 67, 87, 970, 6, 8, 9 | 7 |
8 | |
29, 692, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (01-05-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 323025 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59074 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25841 | |||||||||||
Giải ba G3 | 53587 74161 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9086 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9098 1540 5546 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 878 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 110, 1 |
2 | 255 |
3 | 399 |
4 | 40, 40, 41, 46, 490, 0, 1, 6, 9 |
5 | 522 |
6 | 61, 63, 661, 3, 6 |
7 | 74, 784, 8 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 401, 4, 4 | 0 |
11, 41, 611, 4, 6 | 1 |
525 | 2 |
636 | 3 |
747 | 4 |
252 | 5 |
46, 66, 864, 6, 8 | 6 |
878 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (24-04-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 497834 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50150 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81510 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76078 65913 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93564 29252 39061 89316 51100 26295 71582 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4335 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7648 1311 8742 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 509 | |||||||||||
Giải támG8 | 06 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 06, 090, 6, 9 |
1 | 10, 11, 13, 160, 1, 3, 6 |
2 | |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 42, 482, 8 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 788 |
8 | 822 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 10, 500, 1, 5 | 0 |
11, 611, 6 | 1 |
42, 52, 824, 5, 8 | 2 |
131 | 3 |
34, 643, 6 | 4 |
35, 953, 9 | 5 |
06, 160, 1 | 6 |
7 | |
48, 784, 7 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (17-04-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 448904 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69251 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89183 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84141 59028 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13805 69647 99263 98255 55719 63148 37625 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3115 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0015 2523 3715 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 581 | |||||||||||
Giải támG8 | 72 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 15, 15, 15, 195, 5, 5, 9 |
2 | 23, 25, 283, 5, 8 |
3 | |
4 | 41, 47, 481, 7, 8 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 633 |
7 | 722 |
8 | 81, 831, 3 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 51, 814, 5, 8 | 1 |
727 | 2 |
23, 63, 832, 6, 8 | 3 |
040 | 4 |
05, 15, 15, 15, 25, 550, 1, 1, 1, 2, 5 | 5 |
6 | |
474 | 7 |
28, 482, 4 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (10-04-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 426756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11498 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30598 13672 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37130 68634 34545 24945 24703 43760 94428 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4037 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8021 6761 9085 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 978 | |||||||||||
Giải támG8 | 40 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | |
2 | 21, 281, 8 |
3 | 30, 34, 370, 4, 7 |
4 | 40, 45, 450, 5, 5 |
5 | 566 |
6 | 60, 610, 1 |
7 | 72, 782, 8 |
8 | 855 |
9 | 98, 988, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 40, 600, 3, 4, 6 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
727 | 2 |
030 | 3 |
343 | 4 |
45, 45, 854, 4, 8 | 5 |
565 | 6 |
373 | 7 |
28, 78, 98, 982, 7, 9, 9 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (03-04-2022) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 461377 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92331 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90581 | |||||||||||
Giải ba G3 | 99794 35583 | |||||||||||
Giải tưG4 | 09552 45956 50924 10808 09905 10798 07022 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8104 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9161 4977 2902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 436 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 082, 4, 5, 8 |
1 | |
2 | 21, 22, 241, 2, 4 |
3 | 31, 361, 6 |
4 | |
5 | 52, 562, 6 |
6 | 611 |
7 | 77, 777, 7 |
8 | 81, 831, 3 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
21, 31, 61, 812, 3, 6, 8 | 1 |
02, 22, 520, 2, 5 | 2 |
838 | 3 |
04, 24, 940, 2, 9 | 4 |
050 | 5 |
36, 563, 5 | 6 |
77, 777, 7 | 7 |
08, 980, 9 | 8 |
9 |